1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ throughput

throughput

Danh từ
  • số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)
Kinh tế
  • năng lực chế biến nguyên liệu
  • năng lực xử lý (của máy tính)
  • năng suất
  • nhịp độ sản xuất
  • sản lượng
  • xuất lượng
Kỹ thuật
  • công suất
  • khả năng thông qua
  • lưu lượng
  • lưu tốc
  • năng lượng truyền qua
  • năng suất (truyền)
  • năng suất thông qua
  • năng suất truyền
  • sức chứa
  • thông lượng
Điện tử - Viễn thông
  • lưu lượng (thông tin)
Hóa học - Vật liệu
  • mức tiêu thụ
  • số lượng vật liệu đưa vào
Xây dựng
  • xuyên liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận