1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ throttling

throttling

Kỹ thuật
  • sự cản
  • sự chắn
  • sự điều chỉnh
  • sự tiết lưu
Đo lường - Điều khiển
  • hoạt động điều chỉnh
Kỹ thuật Ô tô
  • sự giảm ga
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận