Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ throttle spindle
throttle spindle
Hóa học - Vật liệu
trục cửa gió
trục van tiết lưu
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận