Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ throttle control
throttle control
Kỹ thuật
sự điều chỉnh tiết lưu
Vật lý
cấu điều chỉnh tiết lưu
tàu vũ trụ
Hóa học - Vật liệu
điều chỉnh tiết lưu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Tàu vũ trụ
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận