Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ throstle
throstle
/"θrɔsl/
Danh từ
máy kéo chỉ (cũng throstle-frame)
động vật
chim hét
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận