Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thrift
thrift
/θrift/
Danh từ
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
thực vật học
cây thạch thung dung
Kinh tế
để dành
sự tiết kiệm
tiết kiệm
tiết ước
tổ chức tiết kiệm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận