1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thrift

thrift

/θrift/
Danh từ
  • sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
  • thực vật học cây thạch thung dung
Kinh tế
  • để dành
  • sự tiết kiệm
  • tiết kiệm
  • tiết ước
  • tổ chức tiết kiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận