1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thribble board

thribble board

Hóa học - Vật liệu
  • mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận