1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ three-quarter

three-quarter

/"θri:"kwɔ:tə/
Tính từ
  • ba phần tư (kiểu ảnh...)
Danh từ
Xây dựng
  • ba phần tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận