1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ threading

threading

Kỹ thuật
  • cắt ren
  • chuỗi
  • luồng
  • rãnh xoắn
  • sự cắt ren
Toán - Tin
  • kỹ thuật sâu chuỗi
  • sự kết chuỗi
Cơ khí - Công trình
  • mắc dây vào
Hóa học - Vật liệu
  • sự kéo thành sợi
  • sự ren
Xây dựng
  • sự khía ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận