Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thrasher
thrasher
/"θræʃə/
Danh từ
máy đập lúa
động vật
cá mập
động vật
chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)
Kinh tế
máy đập
máy tuốt hạt
máy tuốt lá thuốc lá
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận