1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thrasher

thrasher

/"θræʃə/
Danh từ
Kinh tế
  • máy đập
  • máy tuốt hạt
  • máy tuốt lá thuốc lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận