1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ third rail

third rail

Kỹ thuật
  • ray có điện
  • ray dẫn điện
  • ray thứ ba
Xây dựng
  • đường ray thứ ba
Giao thông - Vận tải
  • ray tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận