1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thin-skinned

thin-skinned

/"θin"skind/
Tính từ
  • có da mỏng
  • nghĩa bóng dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái
Kinh tế
  • có da mỏng
  • vỏ mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận