1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thieving

thieving

Kinh tế
  • đánh cắp
  • lấy trộm
  • sự ăn cắp (vặt)
  • sự đánh cắp
  • sự lấy trộm
  • sự trộm đạo
Hóa học - Vật liệu
  • sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận