Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thieving
thieving
Kinh tế
đánh cắp
lấy trộm
sự ăn cắp (vặt)
sự đánh cắp
sự lấy trộm
sự trộm đạo
Hóa học - Vật liệu
sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận