Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thickly
thickly
dày; dày đặc; thành lớp dày
cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề
Thảo luận
Thảo luận