Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thick-skinned
thick-skinned
/"θik"skind/
Tính từ
có da dày
nghĩa bóng
trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục
Kinh tế
có vỏ dày
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận