Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermovalve
thermovalve
Kỹ thuật
van nhiệt
van ổn nhiệt
Điện lạnh
van điều chỉnh theo nhiệt độ đặt trước (ổn nhiệt)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận