1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermosetting plastics

thermosetting plastics

Điện
  • chất dẻo rắn nhiệt
Điện lạnh
  • nhựa nhiệt cứng
  • nhựa phản ứng nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận