1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermoscope

thermoscope

/"θə:məskoup/
Danh từ
  • cái nghiệm nhiệt
Kỹ thuật
  • nhiệt nghiệm
Đo lường - Điều khiển
  • nhiệt kế vi sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận