Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermos bottle
thermos bottle
Danh từ
cái phích, cái téc-mốt, bình thủy
Hóa học - Vật liệu
bình giữ nhiệt
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận