1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermohygrograph

thermohygrograph

Điện tử - Viễn thông
  • máy ghi thủy nhiệt
Điện lạnh
  • thủy nhiệt tự ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận