Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermograph
thermograph
/"θə:məgrɑ:f/
Danh từ
máy ghi nhiệt
Kỹ thuật
nhiệt kế hồng ngoại
nhiệt kế tự ghi
nhiệt ký
máy ghi nhiệt
máy ghi nhiệt độ
Điện lạnh
bộ ghi nhiệt độ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận