1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermit welding

thermit welding

Xây dựng
  • sự hàn (bằng) nhiệt nhôm
Hóa học - Vật liệu
  • sự hàn bằng nhiệt (nhôm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận