Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermit
thermit
/"θə:mit/ (thermite) /"θə:mait/
Danh từ
kỹ thuật
nhiệt nhôm
Kỹ thuật
nhiệt nhôm
Hóa học - Vật liệu
chất điện nhôm
tecmit
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận