1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermit

thermit

/"θə:mit/ (thermite) /"θə:mait/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nhiệt nhôm
Hóa học - Vật liệu
  • chất điện nhôm
  • tecmit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận