1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermionic emission

thermionic emission

Kỹ thuật
  • phát xạ electron nhiệt
Toán - Tin
  • phát nhiệt xạ
Điện lạnh
  • phát xạ nhiệt điện tử
  • phát xạ nhiệt ion
  • phát xạ tecmion
Điện
  • sự phát xạ nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận