Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermionic
thermionic
Tính từ
thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)
Kỹ thuật
nhiệt điện tử
Điện
nhiệt xạ
Điện lạnh
thuộc nhiệt electron
thuộc nhiệt ion
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận