1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal spring

thermal spring

Hóa học - Vật liệu
  • nguồn nước nóng
  • suối nước nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận