Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermal shrinkage
thermal shrinkage
Xây dựng
sự co (do) nhiệt
sự co ngót do nhiệt
Hóa học - Vật liệu
sự co do nhiệt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận