Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermal resistivity
thermal resistivity
Kỹ thuật
điện trở suất nhiệt
độ bền nhiệt
nhiệt trở
Điện lạnh
hệ số cản nhiệt (bằng nghịch đảo hệ số dẫn nhiệt)
Điện
nhiệt trở suất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận