1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal reforming

thermal reforming

Hóa học - Vật liệu
  • refominh nhiệt
  • thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu
Kỹ thuật Ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận