1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal paper

thermal paper

Kinh tế
  • giấy chịu nhiệt
Toán - Tin
  • giấy nhạy nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • giấy nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận