1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal imaging

thermal imaging

Kỹ thuật
  • sự tạo ảnh nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • sự tạo ảnh bằng nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận