Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermal gradient
thermal gradient
Kỹ thuật
chênh lệch nhiệt độ
gradien nhiệt
građien nhiệt
građiên nhiệt
građien nhiệt độ
Điện tử - Viễn thông
gradient nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận