1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal coulomb

thermal coulomb

Điện lạnh
  • culông nhiệt (đơn vị entropy bằng 1 jun /kenvin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận