1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thereat

thereat

/ðeər"æt/
Phó từ
  • do đấy, do thế, vì thế
  • từ cổ ở chỗ đó, tại chỗ ấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận