Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ theoretical
theoretical
/θiə"retik/ (theoretical) /θiə"retikəl/
Tính từ
lý thuyết; có tính chất lý thuyết
mỉa mai
lý thuyết suông, suông, không thực tế
theoretic
advice
:
lời khuyên bảo suông
Kỹ thuật
lý thuyết
Chủ đề liên quan
Mỉa mai
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận