1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ theoretical

theoretical

/θiə"retik/ (theoretical) /θiə"retikəl/
Tính từ
  • lý thuyết; có tính chất lý thuyết
  • mỉa mai lý thuyết suông, suông, không thực tế
Kỹ thuật
  • lý thuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận