1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ theodolite

theodolite

/θi"ɔdəlait/
Danh từ
  • máy kinh vĩ
Kỹ thuật
  • kính kinh vĩ
  • máy kinh vĩ
Xây dựng
  • máy kính vĩ
  • máy kinh vĩ (trắc đạc)
  • teophytin
Điện lạnh
  • teođolit
Toán - Tin
  • teôđôlit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận