Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thawed tissue
thawed tissue
Điện lạnh
mô (hữu cơ, động thực vật) được làm tan giá
mô được làm tan giá (mô của sinh vật)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận