1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tetravalent

tetravalent

/"tetrə"veilənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hóa trị bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận