Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tetrastyle
tetrastyle
/tetrəstail/
Tính từ
kiến trúc
có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột
thực vật học
có bốn vòi nhuỵ
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận