Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tetrahedral
tetrahedral
/"tetrə"hedrəl/
Tính từ
toán học
khối bốn mặt, tứ diện
tetrahedral
coordinates
:
toạ độ tứ diện
tetrahedral
function
:
hàm tứ diện
Kỹ thuật
khối tứ diện
Điện
có dạng tứ diện
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận