1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ testimonial

testimonial

/,testi"mounjəl/
Danh từ
  • giấy chứng nhận, giấy chứng thực
  • quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
Kinh tế
  • bản giám định sản phẩm
  • giấy chứng nhận
  • giấy nhận xét
  • thư giới thiệu
  • thư khen
  • thư tiến cử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận