Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ testimonial
testimonial
/,testi"mounjəl/
Danh từ
giấy chứng nhận, giấy chứng thực
quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
Kinh tế
bản giám định
sản phẩm
giấy chứng nhận
giấy nhận xét
thư giới thiệu
thư khen
thư tiến cử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Sản phẩm
Thảo luận
Thảo luận