1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ test well

test well

Kỹ thuật
  • giếng thăm dò
Hóa học - Vật liệu
  • giếng khoan thử nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận