1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ test shield

test shield

Điện
  • vỏ che chắn thử nghiệm
Điện lạnh
  • vỏ thử (của cáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận