1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ test pattern

test pattern

Kỹ thuật
  • hình chuẩn kiểm tra
  • mẫu kiểm tra
  • mẫu thử
Điện lạnh
  • hình chỉnh máy
Xây dựng
  • khung đo mẫu điều chỉnh (tivi)
Toán - Tin
  • mẫu kiểm thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận