1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ test lead

test lead

Kỹ thuật
  • đầu dây cảm biến
Điện
  • cáp đo
  • đầu dây ra thử nghiệm
  • dây dẫn thử
  • dây ra thử
  • dây tiếp dẫn
Điện lạnh
  • dây đấu thử
  • dây nối thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận