1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terse

terse

/tə:s/
Tính từ
  • ngắn gọn; súc tích văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận