1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ territorial waters

territorial waters

Danh từ
  • lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)
Kinh tế
  • hải phận
  • lãnh hải
  • thủy phận
  • vùng biển
Kỹ thuật
  • lãnh hải
Điện tử - Viễn thông
  • vũng lãnh hải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận