Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terrene
terrene
/teri:n/
Tính từ
có tính chất đất
đất; trái đất
động vật
ở cạn, sống trên mặt đất
Kỹ thuật
đất
Hóa học - Vật liệu
đới đất đá
nhóm vỉa
trái đất
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận