1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terrain echoes

terrain echoes

Kỹ thuật
  • phản xạ do đất
  • phản xạ từ mặt đất
Điện lạnh
  • chập trờn do đất
  • tín hiệu dội địa hình
  • vệt dội tạp do đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận