1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terrain

terrain

/"terein/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bãi đất
  • bản đồ địa hình
  • đất
  • đất trồng
  • địa hình
  • địa thế
  • địa vật
  • lãnh thổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận